Đàn Electone Yamaha ELA-01

ELA-1 được thiết kế dành cho những buổi biểu diễn trực tiếp mạnh mẽ mà bạn phải chơi với toàn bộ cơ thể, và có thể chơi ở bất cứ đâu. Thân đàn gọn nhẹ, cơ động với âm thanh chất lượng cao và dễ sử dụng, mang tới niềm vui của biểu diễn cho tất cả mọi người.

  • Ba bàn phím, hai bàn đạp biểu cảm và hai footswitche
  • Màn hình màu LCD 4,3 inch hỗ trợ tiếng Trung/tiếng Anh
  • Loa hai chiều có cổng phản xạ âm bass
  • 919 Tiếng nhạc (bao gồm 67 Tiếng Super Articulation) và 43 bộ Trống/SFX, 480 Tiếng XG
  • 450 Điệu, bao gồm 69 Điệu thích ứng: 405 Điệu Pro, 34 Điệu Session, 10 Điệu DJ, 1 Điệu chơi tự do (Free Play)
  • Unison & Accent để phát các Điệu nhạc theo màn biểu diễn của bạn
  • Thiết kế di động
  • Tương thích với các ứng dụng Rec’n’Share (Ghi âm và Chia sẻ) và ngõ vào mic
  • Khả năng mở rộng Tiếng và Điệu nhạc với Yamaha Expansion Manager
  • Bộ nhớ trong 100 MB dành cho dữ liệu mở rộng

31.418.300 

Share sản phẩm này

Mô tả

Mang toàn bộ sức mạnh biểu cảm của cả cơ thể vào màn trình diễn trực tiếp—mọi lúc, mọi nơi

Electone ELA-1 là đàn keyboard di động mang cho bạn khả năng biểu cảm mạnh mẽ để truyền tải sức mạnh của âm nhạc bất cứ khi nào biểu diễn trực tiếp, thông qua động tác bấm phím nhiều sắc thái, âm bass động khi dùng bàn đạp, nụ cười và cả giọng hát của bạn nữa.

Đàn electone Cần Thơ

ela 1 header pc 3d09f3c5b7d262acc7dcdf178ff7c377

Ảnh chi tiết sản phẩm

Video giới thiệu mẫu đàn ELA-1

review đàn elcetone ELA-1

Màn trình diễn mạnh mẽ giúp bạn thể hiện khả năng chơi đàn bằng toàn bộ cơ thể

Đàn electone yamaha

2col pic 01 bd4d53bb1e1bf446105fcfb2cfd468ba

Bàn phím của đàn electone ELA-01

2col pic 02 65cbfd32ab3acccb0535b8586168b752

Ba bàn phím để mở rộng khả năng chơi

ELA-1 được trang bị ba bàn phím độc lập lần lượt dành cho giai điệu, hòa âm và âm bass. Bạn sẽ được tự do hơn nhờ những bàn phím này để biểu diễn linh hoạt.

Live Expression Control (Kiểm soát Biểu cảm Trực tiếp) để tự do biểu đạt những sắc thái mà bạn muốn thể hiện

Hơn 75 hiệu ứng và chức năng có thể được gán cho hai bàn đạp biểu cảm và hai footswitch để điều khiển theo thời gian thực, giúp bạn thể hiện những cảm xúc theo ý muốn trong mỗi lần biểu diễn.

Live Expression Control

2col pic 03 caf9904cbe8e71d7ee78fd4fceeb1a0f

đàn electone ELA-01 giá tốt HCM

2col pic 04 8c70b33e4cc2f8744397dc9030ae622d

Kết nối với micro để hát và nói chuyện

ELA-1 có một giắc cắm ngõ vào micro. Chỉ cần cắm micro để đồng thời nghe giọng hát của bạn cùng với âm thanh bạn đang chơi trên phím đàn thông qua loa tích hợp. Đặc tính này mở ra khả năng hát theo khi đang chơi, hoặc nói chuyện trên sân khấu.

Hàng loạt âm thanh được trau chuốt kỹ lưỡng, nâng tầm biểu cảm của bạn lên một nấc thang mới

Giọng nói

Feature Icon

ELA-1 được trang bị đầy đủ hơn 900 Voices khác nhau. Tận hưởng khả năng sáng tạo vô vàn âm thanh, bao gồm các Tiếng Super Articulation biểu đạt cả hơi thở và những sắc thái riêng có của mỗi nhạc cụ, Tiếng Kết hợp tạo thêm chiều sâu khi biểu diễn, sáo flute Organ và nhiều tiếng khác.

Điệu Thích ứng

Feature Icon

ELA-1 có 450 Điệu khác nhau (đệm nhạc tự động) phù hợp cho mọi thể loại âm nhạc, kích thích sức sáng tạo của bạn. ELA-1 cũng có các “Điệu Thích ứng”, trong đó một công cụ thông minh tích hợp sẽ điều khiển chức năng đệm nhạc bằng cách tự động phân tích phần trình diễn của bạn.

Unison & Accent

Feature Icon

Điều khiển ban nhạc đệm theo ý muốn, để thêm gia vị cho phần biểu diễn của bạn với nét tinh tế và tạo bầu không khí sôi động cho phần diễn vào đúng lúc bạn muốn.

Thú vị hơn và dễ sử dụng hơn

Thiết kế cơ động, dễ di chuyển

đàn electone khuyến mãi Cần Thơ

2col pic 06 0b14bd6cf19bee62d74c7a3f14d4e7d0

ELA-1 có thiết kế cơ động, với phần bàn phím chính, phần đế, giá đỡ và ghế dễ dàng tháo rời và mang theo. Bạn có thể mang cây đàn này đi bất cứ đâu để chơi.

Màn hình màu dễ đọc

Màn hình màu đàn electone ELA-1

ELA 1 Basic 09 ch 2 6f834b22f3276bc97f96dd7f0603a2cf

ELA-1 có màn hình màu TFT 4,3 inch rất dễ đọc. Nhờ đó, bạn sẽ tập trung vào âm nhạc mà không phải căng thẳng, cho dù biểu diễn trên sân khấu hay sang tạo âm nhạc tại nhà.

Cổng phản xạ âm trầm để tái tạo âm bass mạnh mẽ

Cổng phản xạ âm trầm để tái tạo âm bass mạnh mẽ

2col pic 07 b7ba5fff1c3f62d9e2f4516d2a5e15a8

Ngoài loa hai chiều, cổng phản xạ âm trầm được lắp ở mặt trước của đàn, tạo nên thiết kế nhỏ gọn mà không làm giảm chất lượng âm thanh, để bạn có thể tăng thêm sức nặng cho giai điệu với phần âm trầm mạnh mẽ.

Ghi lại phần biểu diễn bằng ứng dụng để tiếp cận lượng khán giả rộng hơn

Ghi lại phần biểu diễn bằng ứng dụng để tiếp cận lượng khán giả rộng hơn

2col pic 09 7fabad54a7a6f760578ccbc8af7794d0

ELA-1 tương thích với ứng dụng “Rec’n’Share”, giúp bạn giới thiệu phần biểu diễn của mình cho nhiều khán giả hơn nữa. Khi kết nối với thiết bị thông minh, bạn có thể ghi lại phần trình diễn, giọng hát và biểu cảm khuôn mặt mình vào video mà không bị nhiễu ồn, âm thanh chất lượng cao, và chia sẻ lên mạng xã hội.

Mở rộng chân trời âm nhạc

Các gói mở rộng Tiếng nhạc và Điệu nhạc cho phép bạn tùy chỉnh ELA-1 với nhiều nội dung bổ sung từ khắp nơi trên thế giới. Khi được tải vào đàn, bạn có thể truy cập ngay lập tức các âm thanh, nhịp điệu và nhạc đệm mới đích thực theo phong cách âm nhạc của bạn.

Sử dụng Yamaha Expansion Manager để tạo các bộ dữ liệu biểu cảm riêng có chứa nội dung từ các gói khác nhau.

Với Yamaha Extension Manager, bạn có thể quản lý Voices, Styles, Đăng ký và các nội dung khác, chọn mục yêu thích của bạn và tạo Gói cá nhân, sử dụng hiệu quả bộ nhớ trên máy của nhạc cụ.

Thông số

Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Thùng đàn Màu sắc Màu trắng
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích thước Rộng 1.220 mm
Cao 942 mm (với phần music rest 1.109 mm)
Dày 596 mm (với phần music rest 598 mm)
Trọng lượng Trọng lượng 36,1 kg (khi có giá đỡ bản nhạc 36,4 kg)
Giao diện điều khiển
Bàn phím Loại Đàn Organ (FSA)
Bàn phím trên Số phím 49
Dòng/Quãng C – C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Tính năng Horizontal Touch
Bàn phím dưới Số phím 49
Dòng/Quãng C – C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Bàn phím đạp Pedal Số phím 20
Dòng/Quãng C – G
Bàn đạp Phân loại Pedal phụ (phải), Pedal phụ (trái)
Pedal Các chức năng Live Expression Control: 38 chức năng. Expression (Biểu cảm), Volume Ratio (Tỷ lệ âm lượng), Keyboard Volume (Âm lượng bàn phím), Balance (Cân bằng), MIDI/Audio Song Balance (Cân bằng bản nhạc MIDI/Audio), Pan, Reverb (Hồi âm), Chorus (Điệp khúc), Reverb & Chorus (Hồi âm & Điệp khúc), Insertion Effect Depth (Chiều sâu hiệu ứng chèn), EQ High Gain (Khuếch đại EQ cao), EQ Low Gain (Khuếch đại EQ trầm), Cutoff (Ngắt), Resonance (Cộng hưởng), Cutoff & Resonance (Ngắt & Cộng hưởng), Filter (Bộ lọc), Attack (Nén) , Release (Thả), Attack & Release (Nén & Thả), Modulation (Điều biến), Tuning (Tinh chỉnh), Octave (Quãng tám), Pitch Bend (Điều chỉnh cao độ), Pitch Bend Up (Điều chỉnh cao độ lên), Pitch Bend Down (Điều chỉnh cao độ xuống), Pitch Bend Range (Khoảng điều chỉnh cao độ), Portamento Time (Thời gian Portamento), Pedal Control (Điều khiển bàn đạp) (Wah), Harmony/Arpeggio Volume (Âm lượng Hòa âm/Hợp âm rải), Arpeggio Velocity (Tốc độ hợp âm rải), Arpeggio Gate Time (Thời gian mở cổng hợp âm rải), Arpeggio Unit Multiply (Số nhân đơn vị hợp âm rải), Style Retrigger Rate (Tốc độ tái kích hoạt điệu), Style Retrigger (Tái kích thích điệu) Bật/Tắt & Tốc độ, Style Track Mute A (Tắt rãnh điệu A), Style Track Mute B (Tắt rãnh điệu B), Master Tempo (Nhịp độ chính), No Assign (Không gán)
Foot Switch Chức năng Trái / Phải Live Expression Control: 40 chức năng. Articulation1, Articulation2, Sustain (Ngân dài), Pedal Sustain (Ngân dài bằng bàn đạp), Sostenuto, Soft, Glide Up (Lên giọng), Glide Down (Xuống giọng), Portamento, Modulation Sw (Biến điệu Sw), Modulation Alt (Biến điệu Alt), Organ Rotary Slow/Fast (Quay organ Chậm/Nhanh), Harmony/Arpeggio On/Off (Hòa âm/Hợp âm rải Bật/Tắt), Arpeggio Hold (Giữ hợp âm rải), Style Retrigger (Tái kích hoạt điệu), Unison (Đồng âm), Style Start/Stop (Điệu Khởi động/Dừng), Synchro Start On/Off (Khởi động đồng bộ Bật/Tắt), Synchro Stop On/Off (Dừng đồng bộ Bật/Tắt), Intro1/2/3, Main A/B/C/D, Fill Down, Fill Self, Fill Break, Fill Up, Ending1/2/3, Half Bar Fill-in, Fade In/Out (Fade Vào/Ra), Bass Hold (Giữ Bass), Multi Pad1/2/3/4, Multi Pad Stop (Multi Pad Dừng), Song Play/Pause (Bản nhạc Phát/Tạm dừng), Score Page (Trang bản nhạc) +/−, Lyrics Page (Trang lời) +/−, Text Viewer Page (Trang trình xem văn bản) +/−, Talk On/Off (Nói chuyện Bật/Tắt), Part On/Off (Phần Bật/Tắt), Registration Sequence (Chuỗi Đăng ký) +/−, Percussion (Nhạc cụ gõ), Live Control Reset Value (Giá trị đặt lại Live Control)
Hiển thị Kích cỡ Màn hình LCD TFT WQVGA màu, 480 × 272 điểm 4,3 inch
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Trung Giản thể
Màu sắc Màu sắc
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím dưới Tính năng Horizontal Touch
Bàn phím dưới Initial Touch
Bàn phím đạp Tính năng After Touch
Giọng
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM + ORGAN
Cài đặt sẵn Số giọng 919 Tiếng nhạc + 43 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 67 S.Art, 20 Organ Flutes, 25 MegaVoice, 28 Sweet!, 64 Cool!, 81 Live!
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Tính tương thích XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 100 MB)
Chỉnh sửa Bộ tiếng nhạc
Phần Trên, Dưới, Lead, Bàn đạp
Âm sắc
Cài đặt sẵn Trên Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: STRINGS, BRASS, WOODWIND, SYNTH, PIANO, ORGAN, GUITAR, WORLD, USER
Dưới Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: STRINGS, BRASS, WOODWIND, SYNTH, PIANO, ORGAN, GUITAR, WORLD, USER
Âm dẫn Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: VIOLIN, SYNTH, FLUTE, TRUMPET, USER
Bàn đạp Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: CONTRABASS, ELEC. BASS, ORGAN BASS, SYNTH BASS, USER
Âm thanh Organ Flute Điệu: Sine, Vintage Footage: 16′, 5 1/3′, 8′, 4′, 2 2/3′, 2′,1 3/5′, 1 1/3′, 1′ Nén: 4′, 2 2/3′, 2′, Chiều dài, Chế độ Phản hồi: Trước, Mỗi Vibrato: Chiều sâu, Tốc độ
Tùy chỉnh Người dùng âm sắc Advanced Wave Memory (AWM)
Liên kết âm sắc
Cài đặt Âm lượng Tất cả Âm sắc
Biến tấu
Loại Tiếng Vang 52 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) Tất cả Âm sắc
DSP 295 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 32
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 450
Phân ngón Multi Finger, AI Fingered, Fingered On Bass, AI Full Keyboard, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3
Tiết tấu đặc trưng 405 Pro Styles, 34 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Điệu nhạc (Liên kết OTS)
Unison & Accent 107
Điệu Thích ứng 69
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong)
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Bài hát
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 bài hát mẫu
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 300 KB/bài hát
Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Track Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Đa đệm
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 188 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Chức năng
Đăng ký Số lượng bài hát cài đặt sẵn Đăng ký cơ bản: 8
Kiểm soát toàn bộ Âm Lượng Chính
Các chức năng
Đăng ký Số nút 8 mỗi Vị trí
Kiểm soát Chọn Vị trí, Chuỗi Đăng ký, Tắt
Kiểm soát toàn bộ Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) Giá trị mặc định: A = 440 Hz
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500
Loại âm giai 9 loại
Tổng hợp Chức năng hiển thị chữ
Âm sắc Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio)
Đơn âm/Đa âm
Thông tin giọng
Giọng Bảng điều khiển
Danh sách phát Số lượng bản ghi (Tối đa) 500 bản ghi trên mỗi danh sách phát nhạc, Bản ghi trước:28
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Bộ tạo bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút / Bài
Trình ghi / phát âm thanh Thu âm *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Phát lại *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 20 MB)
Kết nối Tai nghe
BÀN ĐẠP CHÂN CÓ (VỚI BÀN ĐẠP)
Micro Micrô x 1
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L/L + R, R
USB TO DEVICE
USB TO HOST
DC IN 16 V
Ampli và Loa
Ampli (15 W + 5 W) × 2
Loa (12 cm + 8 cm) × 2
Bộ nguồn
Tiêu thụ điện 20 W
Bộ nguồn PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ Kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm Ghế 638 mm × 324 mm × 580 mm, 5,8 kg
Ghế, Giá đỡ đàn, Giá đỡ bản nhạc, Sách hướng dẫn sử dụng, Bàn đạp PK-20 với Sách hướng dẫn sử dụng tương ứng, Đăng ký sản phẩm cho thành viên trực tuyến

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đàn Electone Yamaha ELA-01”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *