Đàn Electone Yamaha STAGEA ELS-02C
Dành cho những nghệ sĩ muốn tận dụng tối đa khả năng trình diễn của dòng STAGEA.
325.813.300 ₫
Mô tả
Dành cho những nghệ sĩ muốn tận dụng tối đa khả năng trình diễn của dòng STAGEA
Một model được thiết kế với những chức năng làm tăng sự sáng tạo và cảm hứng âm nhạc.
Đàn electone Cần Thơ
Ảnh chi tiết sản phẩm
Đàn electone giá rẻ
Các sản phẩm Yamaha Keyboard là nhạc cụ độc nhất trên thế giới có thể giúp người chơi thể hiện chiều sâu tâm hồn của bản thân
Ngoài những chức năng của phiên bản tiêu chuẩn ELS-02, mẫu đàn Electone này là thiết bị duy nhất trên thế giới được trang bị bàn phím FSV tùy chỉnh trên dưới, cũng như tính năng Horizontal Touch, Initial Touch và After Touch giúp nắm bắt chân thật được cảm nhận bàn phím của ngón tay. Với tính năng After Touch trên Bàn phím đạp, bộ tạo âm VA và giọng Organ Flute cùng bàn đạp phụ, người chơi có thể kiểm tra khả năng trình diễn của mình.
Đàn electone yamaha
Sở hữu đa dạng các tính năng cho phép người chơi trải nghiệm âm nhạc bằng cả cơ thể
Sở hữu đa dạng các tính năng cho phép người chơi trải nghiệm âm nhạc bằng cả cơ thể
Người chơi có thể nhấn bàn đạp phụ bằng chân để luyến láy các nốt thêm mượt mà và điều chỉnh nhịp điệu đã lập trình sẵn. Bàn đạp sẽ trở lại vị trí ban đầu khi người chơi dừng tác động lực.
Âm sắc và nhịp điệu
Tạo ra tất cả các âm thanh trên thế giới.
Nhịp điệu đa dạng mang âm nhạc thế giới đến gần nhau hơn.
Bộ tạo âm AWM
Bộ tạo âm nâng cao AWM kết hợp 986 âm sắc. Tính năng này giúp lấy mẫu các nguồn âm thanh chất lượng, không chỉ bao gồm các nhạc cụ bộ hơi và dây mà còn cả nhạc cụ dân gian, âm hợp xướng và nhiều nhạc phẩm khác mang lại một loạt các biểu cảm phong phú. Âm thanh của piano kết hợp với tông trầm đầy đặn của cây đàn đại dương cầm dành cho hòa nhạc CFX nổi tiếng của dòng đàn piano Yamaha.
Công nghệ kết nối đặc tính AEM (Articulation Element Model)
AEM là công nghệ tạo âm độc quyền của Yamaha. AEM lựa chọn dữ liệu mẫu tối ưu từ phần trình diễn trong thời gian hiện tại, sau đó tái tạo mượt mà và tự nhiên các âm thanh từ những nhạc cụ ấy. AEM cũng được sử dụng trong một vài Tính năng Cộng hưởng Âm sắc vượt trội (SA – Super Articulation).
Độ sắc nét vượt trội
Tính năng Cộng hưởng Âm sắc vượt trội (Super Articulation Voices) đã được đưa vào cây đàn này để tái tạo một cách thực tế các kỹ thuật đặc trưng được sử dụng khi chơi các nhạc cụ bộ hơi, dây và các nhạc cụ khác, theo phong cách chạm phím và chơi đàn.
Lớp (Layers)
Một âm đơn có thể được tạo ra bằng cách phân lớp lên đến tám loại sóng khác nhau. Điều này không chỉ bổ sung chiều sâu cho âm thanh, mà còn với các biến thể về độ dài và cảm ứng, có thể mang lại đa dạng các biểu cảm khác nhau khi trình diễn.
Bộ tạo âm điệu ảo VA
Trình tạo giai điệu này mô phỏng cách âm thanh được tạo ra bên trong một nhạc cụ, tạo ra một nhạc cụ ảo để tổng hợp âm thanh. Điều này giúp thể hiện sự thay đổi trong giai điệu đặc trưng của các nhạc cụ âm thanh, đồng thời tạo ra các loại nhạc cụ tưởng tượng.
Tái tạo đầy đủ âm thanh của một ban nhạc (Orchestra)
Ba bàn phím có thể phát ra tới tám loại âm thanh cùng một lúc, cho phép người chơi tạo lại âm thanh phong phú, sống động của một dàn nhạc.
Hiệu ứng
Khi kết hợp hiệu ứng âm rời (Delay) và âm méo (Distortion) cùng các hiệu ứng khác sẽ giúp tạo ra độ biểu cảm đa dạng hoàn toàn mới trong âm nhạc. Mẫu đàn ELS02/02C sở hữu đa dạng các hiệu ứng, với 16 thể loại và 308 loại mang đến cho người chơi sự tự do để kết hợp và điều chỉnh chi tiết các hiệu ứng.
Bộ gõ bàn phím
Các hiệu ứng âm thanh và bộ gõ có thể được phát ra trực tiếp từ bàn phím, cho phép phát âm thanh bộ gõ từ bàn phím trên và dưới cũng như bàn phím đạp. Có 40 bộ thiết lập trên mỗi đơn vị có sẵn để người dùng quyết định lựa chọn âm thanh nào họ muốn. Sử dụng tối đa đồng thời 2 bộ.
634 loại mẫu nhịp điệu
Các âm sắc và nhịp điệu cài sẵn đã được lấy mẫu từ các nhạc cụ gõ thực tế. Từ các mẫu tiêu chuẩn đến các mẫu phản ánh phong cách âm nhạc ngày nay, Electone cung cấp đa dạng các mẫu nhịp điệu được kết hợp với tất cả dòng nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
Chương trình Rhythm Program cho phép người chơi thay đổi các mẫu hiện có hoặc tạo lập toàn bộ các mẫu nguyên bản.
Lưu ý: Một số mẫu cài đặt sẵn không thể bị chỉnh sửa.
Điều chỉnh âm sắc
Tính năng Điểu chỉnh âm sắc có thể điều chỉnh được tông và âm lượng của từng âm, cho phép người chơi tạo ra những âm sắc gốc. Lưu ý: Không thể chỉnh sửa các âm trong Tính năng Cộng hưởng Âm sắc vượt trội (Super Articulation Voices)
Âm thanh Organ Flute
Tính năng này giúp cây đàn phát âm thanh organ đầy đặn và tuyệt đẹp. Có ba loại để lựa chọn (Sine, Vintage, và Euro), với Vibrato, Rotary Speaker, và các hiệu ứng organ cổ điển khác mà người chơi cũng có thể điều chỉnh
Hướng dẫn bằng giọng nói hỗ trợ kiểm soát Electone (Voice Guide)
Khi Hướng dẫn bằng giọng nói được kích hoạt, Electone sẽ cung cấp thông tin từ màn hình hiện tại hoặc thao tác đang được thực thi. Điều này cho phép những người khiếm thị có thể chơi và sử dụng nhạc cụ.
Ghi chú:
Khi sử dụng âm sắc, đảm bảo rằng bộ nhớ USB chứa các tệp hướng dẫn, và được kết nối với các thiết bị.
* Thông tin âm thanh của các chức năng / màn hình được hỗ trợ bởi Hướng dẫn bằng giọng nói bị hạn chế.
Liên kết âm sắc
Hệ thống cài đặt Trạng thái Âm sắc cho mỗi âm có thể được tạo lập trong “Liên kết âm sắc” và được hiển thị trên màn hình đơn, được tập hợp cho từng mẫu trong Phân khúc Âm sắc (Voices Section). Vì hệ thông cài đặt trạng thái cũng được liên kết chung nên không cần phải sao chép liên tục cho mỗi Phân khúc khác nhau, mang đến sự dễ dàng và nhanh chóng trong quá trình tạo lập.
Trình đăng ký – Registration
registration trên đàn electone ELS-02C
Trình đăng ký Registration
Âm sắc, nhịp điệu và các cài đặt khác được thực hiện bằng bảng điều khiển Registrations hoặc màn hình phía trước của Electone.
Tất cả các kết hợp có thể được tập hợp sử dụng tính năng một nút chạm, với 5 ngân hàng lưu trữ Registration, bao gồm 16 bộ nhớ sẵn ở mỗi ngân hàng, cho phép người dùng lưu trữ tối đa 80 bản Registration gốc (16×5).
Chuyển đổi nhẹ nhàng giữa các âm trong Registrations sử dụng nút điều chỉnh Registration Memory, bộ chuyển đổi Footswitch hay trình Registration Sequence.
Các đơn vị bổ sung có thể được lưu trữ khi cần thiết.
Hệ thống Trình diện (Registration Menu)
Lựa chọn âm từ tính năng Registrations theo thể loại âm nhạc để có màn trình diễn thực tế ngay lập tức. Mô hình tùy chỉnh cung cấp 566 tùy chỉnh để lựa chọn, trong khi mô hình tiêu chuẩn bao gồm 506 lựa chọn. “Simple Registrations” có thể được sử dụng để ứng biến hoặcung cấp các thành phần cơ bản khi tạo phiên bản Registrations gốc.
Bàn phím và Hệ thống điều khiển
Duy chỉ Yamaha mới có thể tạo nên bàn phím với độ nhạy cao cho người chơi.
Đa dạng tính năng để người dùng kiếm soát.
Giao diện đàn electone ELS-02C
Bàn phím (FSV) tùy chỉnh
Mô hình tùy chỉnh được trang bị với loại bàn phím này. Ngoài tính năng Initial Touch và After Touch, cao độ có thể được thay đổi bởi Horizontal Touch. Cảm biến phát hiện các thay đổi khi tác động lực đánh phím tăng 0,1mm, với 127 mức độ phân giải cho phép phạm vi biểu cảm tinh tế. Duy chỉ Yamaha mới có thể cung cấp bàn phím tùy chỉnh với tính năng này.
Bàn phím (FSV)
Bàn phím đạp
Bàn phím đạp
Ngoài các tính năng chạm ban đầu, bàn phím đạp cho phép người chơi kỹ thuật hát liền tiếng legato và chơi nhiều nốt cùng lúc.
Bàn đạp phụ
Bàn đạp phụ (Phải):
Bàn đạp này được dùng đề kiểm soát âm lượng và tăng thêm độ biểu cảm cho âm nhạc. Việc tích hợp nhiều chức năng bên trái và bên phải cho tính năng Footswitch giúp nâng cao hiệu quả, kiểm soát thời gian và màn trình diễn của người chơi. Chúng có thể chuyển đổi giữa Registrations với nhau và điều chỉnh nhịp điệu.
Bàn đạp phụ (Trái):
Bàn đạp này có thể được sử dụng để điều khiển độ luyến láy cao độ, tạo ra chuyển tiếp cao độ mượt mà hơn, và mang đến sự thay đổi nhịp điệu. Bàn đạp được thiết kế quay về vị trí cũ khi người chơi dừng tác động lực ở chân.
Bàn đạp phụ
Đòn bẩy đầu gối
Đòn bẩy đầu gối
Đòn bẩy này được vận hành bằng đầu gối phải, dùng kiểm soát hiệu ứng Duy trì (Sustain), hoặc chuyển đổi bàn phím giữa tính năng chơi solo và medoly khi chơi hợp âm. Đòn bẩy có thể gập lại khi không sử dụng.
Thu âm
2 chức năng ghi âm dựa trên mục đích.
Chức năng ghi lại âm thanh tiện lợi khi bạn muốn phát nhạc trên máy tính hoặc ghi vào đĩa CD. Chức năng MDR cho phép ghi lại âm bàn phím theo những đoạn chơi khác nhau, cũng như thay đổi âm và ghi lại các phần đã chọn của bản thu trước đó.
Lưu ý: Vui lòng sử dụng các ổ flash USB được ghi chú trong danh sách các ổ đĩa có hiệu suất đã được Yamaha xác minh. Để biết thêm chi tiết, vui lòng truy cập trang web Yamaha Việt Nam.
Thu âm trên đàn ELS-02C
THIẾT KẾ
Tối ưu hóa cho chuyển động của người chơi.
đàn electone ELS-02C khuyến mãi HCM
Nút điều chỉnh
Các nút điều chỉnh dễ bấm, và được sắp xếp theo trình tự, cho phép người chơi tập trung vào hiệu suất.
Nút điều chỉnh của đàn ELS-02C
Cấu trúc
Khung được thiết kế để đảm bảo có thể thấy được bàn đạp từ mọi hướng, toàn bộ nhạc cụ hướng về phía người chơi, tạo ra diện mạo năng động hơn cho người chơi.
Cấu trúc của đàn ELS-02C
Bảng cảm ứng điều khiển LCD lớn
1 bảng cảm ứng điều kiển LCD lớn 7 inch có thể dễ dàng nhìn thấy từ phía người chơi.
Kết hợp nó với mặt số điều khiển dữ liệu liền kề cho phép vận hành trực quan các tính năng.
Bảng cảm ứng điều khiển LCD của đàn ELS-02C
Màu sắc
Các tông màu trắng, đen và bạc tạo ấn tượng về sự mạnh mẽ. Màu sắc không chỉ hòa hợp tốt với bất kỳ nội thất nhà, mà còn tạo ra sự hào hứng cho người chơi trên sân khấu.
Màu sắc của đàn ELS-02C
Loa
Âm thanh chính xác truyền tải đến người chơi và khán giả.
Loa của đàn ELS-02C
Loa chính
Bộ loa được đặt dưới bàn phím và thể hiện đẳng cấp công nghệ âm thanh tinh tế của Yamaha. Phiên bản tùy chỉnh này có một loa âm thanh nổi nằm ở mặt sau có thể bật và tắt, cung cấp âm lượng lớn hơn cho âm thanh.
Loa màn hình
Nằm bên trái và bên phải bảng điều khiển, bổ sung hiệu ứng âm thanh nổi cho người chơi.
Thông số
Màu sắc/Lớp hoàn thiện | ||
Thùng đàn | Màu sắc | Silver Metallic |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1229 mm |
Cao | 1017 mm (with music rest 1276 mm) | |
Dày | 574 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 109,5kg |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Loại | Tùy chỉnh (FSV) |
Bàn phím trên | Số phím | 49 |
Dòng/Quãng | C – C | |
Initial Touch | Có | |
Tính năng After Touch | Có | |
Tính năng Horizontal Touch | Có | |
Bàn phím dưới | Số phím | 49 |
Dòng/Quãng | C – C | |
Initial Touch | Có | |
Tính năng After Touch | Có | |
Bàn phím đạp Pedal | Số phím | 20 |
Dòng/Quãng | C – G | |
Bàn đạp | Phân loại | Pedal phụ (phải), Pedal phụ (trái) |
Foot Switch | Chức năng | Rhythm: Stop, Break, Main A – D, Intro 1 – 3, Ending 1 – 3 Glide: Upper 1 – 2, Lower 1 – 2, Lead 1 – 2, Glide Time Rotary Speaker |
Hiển thị | Kích cỡ | TFT Color Wide VGA LCD, 800 x 480 dots 7 inch |
Độ tương phản | Có | |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím dưới | Tính năng Horizontal Touch | Có |
Bàn phím dưới | Initial Touch | Có |
Bàn phím đạp | Tính năng After Touch | Có |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Đòn bẩy đầu gối | Sustain (Upper/Lower), M.O.C., Lead Slide, Solo (Lead 2) |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | AWM+VA+ORGAN |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 986 (AWM)+94 (VA) |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Âm sắc | ||
Cài đặt sẵn | Trên | Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: STRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 – 2 |
Dưới | Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: STRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 – 2 | |
Âm dẫn | Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: VIOLIN, SYNTH, FLUTE, TRUMPET,VA-ACOUSTIC, VA-VIRTUAL, VA-ELECTRONIC, VA-CUSTOM, USER 1, TO LOWER (Lead 1), SOLO (Lead 2) | |
Bàn đạp | Tùy chỉnh âm sắc: 2, Nút chỉnh âm: CONTRABASS, ELEC. BASS, TIMPANI, SYNTH BASS, USER 1, TO LOWER | |
Âm thanh Organ Flute | Types: Sine, Vintage, Euro, Footage: 16′, 5 1/3′, 8′, 4′, 2 2/3′, 2′, 1 3/5′, 1 1/3′, 1′, Attack: 4′, 2 2/3′, 2′, Length, Response, Mode: First, Each, Vibrato: Depth, Speed, Effects: XG Rotary Sp, Rotary Sp 1 – 5, 2Way Rot Sp, Dual Rotsp 1 – 2, Dual Rot Brt, Dual Rot Wrm, Dist+Rot Sp, Odrv+Rot Sp, Amp+Rot Sp, Dist+2Rot Sp, Odrv+2Rop Sp, Amp+2Rot Sp, OFF | |
Tùy chỉnh | Người dùng âm sắc | AWM: 80, VA: 6 (each Unit) |
Liên kết âm sắc | Có | |
Cài đặt | Âm lượng | Tất cả Âm sắc 25 bước (0 – 24) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | HALL 1 – 3, M, L, XG HALL 1 – 2, ROOM 1 – 4 , S, M, L, XG ROOM 1 – 3, STAGE 1 – 2, XG STAGE 1 – 2, PLATE 1 – 2, XG PLATE GM PLATE, WHITE ROOM, ATMO HALLl, ACOSTIC ROOM, DRUMS ROOM, PERC ROOM, TUNNEL, CANYON, BASEMENT |
Thanh | CHORUS 1 – 2, XG CHORUS 1 – 4, GM CHORUS 1 – 4, FB CHORUS, CHORUS FAST, CHORUS LITE, AMB CHORUS, CELESTE 1 – 4, AMB CELESTE, SYMPHONIC, XG SYMPHONIC, AMB SYMPHO, ENS DETUNE 1 – 2 | |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | Tất cả Âm sắc | |
Phân loại | Tổng hợp | AMBIENCE, IMPULSE EXP, RESONATOR, VOICE CANCEL, TALKING MOD, LO-FI, DYNA FILTER, DYNA RINGMOD, RING MOD, ISOLATOR, LOOP FX 1 – 2, LO-FI DRUM 1 – 4, DAMPER RESO |
Hiệu ứng | ||
Phân loại | Hiệu ứng Delay (Âm rời) | DELAY LCR, XG DELAY LCR, DELAY LR, ECHO, CROSS DELAY 1 – 2, TEMPO DELAY 1 – 2, TEMPO ECHO, TEMPO CROSS 1 – 4 |
Hiệu ứng Distortion (Âm rè) | DIST HARD 1 – 2, DIST SOFT 1 – 2, ST DISTH HARD, ST DIST SOFT, OVERDRIVE, ST OVERDRIVE, XG DIST, XG ST DIST, V_DIST HARD, V_DIST SOFT, COMP+DIST, XG COMP+DIST, V_DIST WARM, V_DIST CLS H, V_DIST CLS S, V_DIST METAL, V_DIST CRUNC, V_DIST BLUES, V_DIST EDGY, V_DIST SOLID, V_DIST CLN 1 – 2, V_DIST TWIN, V_DIST ROCA, V_DIST JZ CLN, V_DIST FUSION | |
Hiệu ứng Distortion Plus | DIST+DELAY, ODRV+DELAY, XG DIST+DLY, XG ODRV+DLY, CMP+DIST+DLY, CMP+ODRV+DLY, XG CMP+DT+DL, XG CMP+OD+DL, V_DISTH+DLY, V_DISTS+DLY, DIST+T DLY, ODRV+T DLY, CMP+DST+TDLY, CMP+OD+TDLY 1 – 6, VDST H+TDLY 1 – 2, VDST S+TDLY 1 – 2 | |
Bộ mô phỏng Amp | AMP SIM, XG AMP SIM, ST AMP SIM 1 – 5, XG ST AMP, ST AMP SOLID, ST AMP CRUNC, ST AMP BLUES, ST AMP CLEAN, ST AMP HARP, SML ST DIST, SML ST OVRDR, SML ST VINTG, SML ST HEAVY, B CMB CLASC, B CMB TOPBST, B CMB CUSTOM, B CMB HEAVY, B LGND BLUES, B LGND HVY 1 – 2, B LGND CLEAN, B LGND D CLN, US CMB TWIN, USCMB RCH CL, USCMB THN CL, USCMB CRUNCH, JZ CMB BASIC, JZ CMB WARM, US HI GN DTY, US HI GN RIF, US HIGN BURN, US HIGN SOLO, B LD DIRTY, B LD DRIVE, B LD GAINER, B LD HARD | |
Hiệu ứng Dynamic | M BAND COMP, COMPRESSOR, COMP MED, COMP HEAVY, COMP MELODY, COMP BASS, V_COMPRESSOR, NOISE GATE | |
Hiệu ứng Early/Karaoke | ER 1 – 2, GATE REVERB 1 – 2, REVERS GATE, KARAOKE 1 – 3 | |
Hiệu ứng EQ/Enhancer | ST 2BAND EQ, ST 3BAND EQ, XG 3BAND EQ, EQ DISCO, EQ TEL, HM ENHANCER, XG HM ENHNCE | |
Hiệu ứng Flanger | FLANGER 1 – 2, XG FLANGER 1 – 3, GM FLANGER, V_FLANGER, TEMP FLANGER, DYNA FLANGER, VIN FLANGER 1 – 2, AMB FLANGER | |
Hiệu ứng Phaser (Âm pha) | PHASER 1 – 3, EP PHASER 1 – 3, TEMP PHASER 1 – 2, DYNA PHASER, VIN PHASER 1 – 2, VIN PHASER ST 1 – 4 | |
Hiệu ứng chuyển đổi cao độ (Pitch Change) | 3: PITCH CHANGE, XG PCH CHG 1 – 2 | |
Hiệu ứng loa chuyển tiếp (Rotary Speaker) | XG ROTARY SP, ROTARY SP 1 – 5, 2WAY ROT SP, DUAL ROTSP 1 – 2, DUAL ROT BRT, DUAL ROT WRM,DIST+ROT SP, ODRV+ROT SP, AMP+ROT SP, DIST+2ROT SP, ODRV+2ROT SP, AMP+2ROT SP | |
Hiệu ứng Tremolo / Auto Pan | TREMOLO 1 – 2, XG TREMOLO, EP TREMOLO, GT TREMOLO 1 – 2, ORG TREMOLO,VIBE VIBRATE, T_TREMOLO, AUTO PAN, XG AT PAN 1 – 2, EP AUTO PAN, T_AUTO PAN 1 – 2 | |
Hiệu ứng Wah | AUTO WAH, XG AUTO WAH, V_AUTO WAH, TOUCH WAH 1 – 3, V_TOUCH WAH, AT WAH+DIST, XG AT WH+DST, AT WH+DST HD, AT WH+DST HV, AT WH+DST LT, AT WAH+ODRV XG, AT WAH+OD, AT WH+OD HD, AT WH+OD HV, AT WH+OD LT, TC WAH+DIST XG, TC WH+DST, TC WH+DST HD, TC WH+DST HV, TC WH+DST LT, TC WAH+ODRV XG, TC WAH+OD, TC WAH+OD HD, TC WAH+OD HV, TC WAH+OD LT CLAVI, TC WAH EP TOUCH WAH, WAH+DST+TDLY, WAH+OD+TDLY1 – 2, WAH+DIST+DLY, XG WH+DST+DL, WAH+ODRV+DLY, XG WH+OD+DLY, TEMPO AT WAH, T_A.WH+DST, T_A.WH+DSTHD, T_A.WH+DSTHV, T_A.WH+DSTLT, T_A.WH+ODRV, T_A.WH+OD HD, T_A.WH+OD HV, T_A.WH+OD LT | |
Chức năng | Hiệu ứng Pan | Tất cả Âm sắc |
Kỹ thuật Slide (trượt ngón) | LEAD 1 – 2 (ON/KNEE/OFF, Thời gian luyến ngắt) | |
Hiệu ứng duy trì (Sustain) | Bàn phím trên (Đòn bẩy đầu gối), Bàn phím dưới (Đòn bẩy đầu gối), Bàn phím Pedal | |
Hiệu ứng Touch Vibrato | Tất cả Âm sắc | |
Hiệu ứng User Vibrato | Tất cả Âm sắc (Delay, Depth, Speed) | |
Hiệu ứng điều chỉnh thấp (To Lower) | LEAD 1, PEDAL 1 – 2 | |
Hiệu ứng đơn (Solo) | LEAD 2 | |
Hiệu ứng ưu tiên hàng đầu (Lead Priority) | LEAD 2 | |
Chế độ Pedal Poly | Có (ON/OFF) | |
Feet | Tất cả Âm sắc – All Voice Sections (cài sẵn, 16 feet, 8 feet, 4 feet) (2 feet cho Pedal) | |
Nhịp điệu | ||
Cài đặt sẵn | Kiểm soát | Start/Stop, Khởi động Synchro, Hiển thị Tempo, Bar/Beat Lamp |
Nút chọn | MARCH, WALTZ, SWING & JAZZ, POPS, R&B, LATIN, WORLD MUSIC, BALLAD, ROCK, DANCE, USER 1 – 2 | |
Số lượng nhịp điệu | 634 (bao gồm cả máy đếm nhịp) | |
Số lượng biến thể | Intro(1 – 3), Ending(1 – 3), Main/Fill-in (A – D), Break, Auto Fill | |
Phân ngón | Hợp âm Bass tự động (Chế độ: TẮT, Phân ngón đơn, Hợp âm ngón, Tùy chỉnh A.B.C., Bộ nhớ: Bàn phím dưới, Bàn phím Pedal), Giai điệu trên Hợp âm (TẮT, Chế độ 1 – 3, Đòn bẩy đầu gối) | |
Chức năng khác | Nhạc đệm (Hợp âm 1 – 2, Pad, Cụm 1 – 2,) | |
Bộ gõ bàn phím | 1 Unit Preset 1 – 2, User 1 – 40 (Pan, Pitch coarse, Pitch fine, Reverb, Volume) | |
Tùy chỉnh | Số lượng nhịp điệu do người dùng cài đặt | 48 |
Điều chỉnh nhịp điệu | Rhythm Pattern Program, Rhythm Sequence Program (SEQ 1 – 4, Rhythm/Regist) | |
Cài đặt | Âm lượng | Nhịp điệu/Nhạc đệm: 25 bước (0 – 24) |
Chức năng | ||
Đăng ký | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | Trình diện cơ bản: 16, Hệ thống Trình diện (Registration Menu): 566 |
Kiểm soát toàn bộ | Âm Lượng Chính | Có |
Cài đặt MIDI | Có | |
Tổng hợp | MDR | Tìm kiếm, Chọn bài hát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Ghi, Phát tùy chỉnh, Ghi điểm, Cài đặt (Tempo / Phần), Công cụ chỉnh sửa đơn vị: Tạo thư mục, Thay đổi tên bài hát, Sao chép, Xóa, Chuyển đổi định dạng (XG/EL /ELS), Định dạng, Thông tin |
Trình Thu/Phát MIDI | Phát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Âm lượng, Tempo, Ghi âm: Dừng, Công cụ thu: Thay đổi tên, Xóa định dạng tệp: .wav (44.1kHz, 16 bit, âm thanh nổi) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 1 Unit 16 x 5, M. (Bộ nhớ), 1 – 16, D. (Vô hiệu) |
Kiểm soát | Shift, Jump, Người dùng (1 Đơn vị: 400 bước), Đơn vị tiếp theo | |
Kiểm soát toàn bộ | Dịch giọng | -12 |
Tinh chỉnh | A = 427,2 – 452,6 Hz, Giá trị mặc định: A = 440 Hz | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Đĩa ngoài | Bộ nhớ USB Flash Memory |
Cổng nối SmartMedia Slot | Không | |
Kết nối | Tai nghe | 2 |
Micro | MIC./LINE IN (jack, switch, and volume control) | |
MIDI | MIDI IN/OUT | |
AUX IN | L/L+R (standard phone) | |
NGÕ RA PHỤ | L/L+R (standard phone), L/R (Level Fixed: RCA) | |
OPTICAL OUT | Không | |
USB TO DEVICE | 3 (hai thiết bị đầu cuối đã được kết nối với Dock USB) | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 70W × 2 | |
Loa | Cone: 13cm x 8, Dome: 2.5cm x 4, Monitor speaker; 6.6cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | 65W | |
Phụ Kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Ghế | 781 x 305 x 618 mm, 8.8 kg |
SmartMedia | Không | |
Cover | Không | |
Others | Bench, Sổ tay người dùng, Thẻ ID sản phẩm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.